Đăng ký   |   Đăng nhập   |   Hướng dẫn đăng sản phẩm
    Danh mục
Mucomyst-200mg
Mucomyst-200mg
Tên thuốc: Mucomyst-200mg
Thuộc loại: Ho
Mucomyst-200mg<span style="color: rgb(255,0,0)"<strongMUCOMYST-200mg</strong</span Ti&ecirc;u nh&agrave;y trong c&aacute;c bệnh phế quản - phổi cấp v&agrave; m&atilde;n t&iacute;nh k&egrave;m theo tăng tiết chất nh&agrave;yMucomyst-200mg
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM: Mucomyst-200mg

Thành phần:

N-Acetylcysteine: 200mg

Chỉ định:

Tiêu nhày trong các bệnh phế quản - phổi cấp và mãn tính kèm theo tăng tiết chất nhày

Chống chỉ định:

Quá mẫn với acetylcystein hoặc một trong các thành phần thuốc.

Chú ý đề phòng:

Phụ nữ có thai & cho con bú, trẻ < 2 tuổi không dùng.

Tương tác thuốc:

Nitroglycerin. Tetracycline, thuốc trị ho.

Tác dụng ngoài ý:

Rất hiếm: rối loạn tiêu hóa, viêm miệng, ù tai.

Liều lượng:

- Tiêu nhày:
+ Người lớn & trẻ > 14 tuổi: 1 gói x 2 - 3 lần/ngày.
+ Trẻ 6 - 14 tuổi: 1 gói x 2 lần/ngày hay nửa gói x 3 lần/ngày.
+ Trẻ 2 - 5 tuổi: nửa gói x 2 - 3 lần/ngày.
- Tăng tiết dịch nhày:
+ Trẻ > 6 tuổi: 1 gói x 3 lần/ngày.
+ Trẻ 2 - 5 tuổi: nửa gói x 4 lần/ngày.

Các loại khác:
1. Cốm ho Ma Hạnh Vinet || 2. Siro Bạc Hà || 3. BABY SKYGOLD || 4. Thuốc trị ho Đức Thịnh || 5. Siro ho Ích Phế Đan || 6. Lavenka || 7. ATUSSIN || 8. Rhinathiol adults || 9. Bổ phế nam hà || 10. Thuốc ho Bảo Thanh || 11. ATUSSIN || 12. Siro ho PROSPAN || 13. Slaska || 14. Dytus || 15. La hán quả VH || 16. La hán quả CL || 17. VIÊM NGẬM BỔ PHẾ NAM HÀ || 18. LYSOPAINE || 19. THUỐC HO OPC || 20. Bổ phế chỉ khái lộ || 21. Codepect || 22. Viên Ngậm CAGU || 23. Viên ngậm Ngọc Hầu || 24. Promethazin || 25. Rodilar || 26. Medicoff Clearcap || 27. Thảo Linh Đan || 28. Trà Lado-Thanh Phế || 29. THUỐC HO TRẺ EM || 30. Mekodetuss || 31. THUỐC HO NGƯỜI LỚN || 32. Eramux || 33. Nadyantuss || 34. Methorphan || 35. Terpin codein fort || 36. Antituss || 37. Dextromethorphan || 38. Dextromethorphan || 39. Coltoux 15mg || 40. Calyptin || 41. Antiho || 42. Mucosolvan-30mg || 43. Mucosolvan-15 mg/2ml || 44. Mucomyst-200mg || 45. MITUX-200mg || 46. Disolvan || 47. Exomuc-200mg || 48. Disolvan-8mg || 49. Bromhexin-8mg || 50. Bromhexin || 51. Acetylcystein || 52. Acemuc-200mg || 53. ACETYLCYSTEIN || 54. STAR SORE THROAT || 55. STAR BENKO || 56. BECOTOPXIL || 57. Amucap || 58. TERPIN CODEIN || 59. MYERCOUGH || 60. BRONZONI || 61. DEXTROMETHORPHAN 10mg
Danh sách các thuốc khác
   |    thuoc nam chua soi than    |    Tiểu đường    |    Viêm gan    |    Cây thuốc nam    |    Bảo Kỳ Nam thuốc nam    |    Thẩm mỹ viện Hoa Kỳ    |   
- Các thông tin về thuốc trên chothuoc24h chỉ mang tính chất tham khảo, Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
- Chothuoc24h - Mang đến cho bạn SỨC KHỎE – HẠNH PHÚC – THÀNH CÔNG
- Giấy phép số: 32/GP-TTĐT của Bộ Thông tin và truyền thông
- Email:QuangCao@ChoThuoc24h.Com, info@ChoThuoc24H.Net, ChoThuoc24h